ThanhDuc_QB
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PAS
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PAS
95%
(760pp)
TLE
96 / 100
PAS
90%
(693pp)
WA
2 / 6
PAS
86%
(486pp)
TLE
5 / 16
PAS
81%
(382pp)
MLE
20 / 100
PY3
77%
(310pp)
WA
10 / 20
PAS
74%
(294pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(210pp)
AC
6 / 6
PAS
66%
(199pp)
AC
50 / 50
PAS
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (998.0 điểm)
contest (860.5 điểm)
CSES (1035.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Transform | Biến đổi xâu | 566.667 / 1700.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 468.75 / 1500.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ngày tháng năm | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 80.0 / 2000.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 100.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Training (3070.0 điểm)
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa ra (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 400.0 / 2000.0 |