ThanhDuc_QB
Phân tích điểm
AC
6 / 6
PAS
100%
(1500pp)
TLE
96 / 100
PAS
95%
(1368pp)
AC
5 / 5
PAS
90%
(1264pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
PAS
81%
(815pp)
AC
50 / 50
PAS
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PAS
74%
(588pp)
AC
1 / 1
PAS
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(531pp)
AC
20 / 20
PAS
63%
(504pp)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Training (9830.0 điểm)
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm hình vuông (Thi thử THTA N.An 2021) | 1000.0 / |
Số lượng ước số của n | 1400.0 / |
CSES (1004.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - String Transform | Biến đổi xâu | 1700.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Cánh diều (7984.0 điểm)
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 800.0 / |
Đề chưa ra (340.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
Practice VOI (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy con tăng thứ k | 2000.0 / |