Vttrongsu1
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
WA
13 / 15
PAS
95%
(1153pp)
AC
9 / 9
PAS
90%
(993pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PY3
81%
(652pp)
AC
800 / 800
PY3
77%
(619pp)
TLE
21 / 25
PAS
74%
(247pp)
AC
50 / 50
PAS
70%
(210pp)
AC
50 / 50
PAS
66%
(199pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(126pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - TIME – Thời gian gặp nhau (T92) | 100.0 / 100.0 |
contest (1260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Doraemon và cuộc phiêu lưu ở hòn đảo kho báu (Bản dễ) | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 60.0 / 200.0 |
Tổng dãy số | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (2013.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Shortest Routes II | Tuyến đường ngắn nhất II | 1213.333 / 1400.0 |
Happy School (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
HSG THPT (1530.0 điểm)
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Câu hỏi số 99 | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Training (2986.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |