VuiJuiKai
Phân tích điểm
WA
14 / 18
PY3
7:17 p.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 100%
(933pp)
AC
10 / 10
PY3
12:39 p.m. 30 Tháng 8, 2023
weighted 95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
11:36 a.m. 1 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(722pp)
WA
6 / 9
MONOCS
1:44 p.m. 11 Tháng 9, 2023
weighted 86%
(457pp)
AC
10 / 10
MONOCS
8:25 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 81%
(244pp)
IR
70 / 100
MONOCS
4:54 p.m. 12 Tháng 9, 2023
weighted 77%
(162pp)
AC
35 / 35
MONOCS
9:23 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
3:40 p.m. 31 Tháng 8, 2023
weighted 70%
(140pp)
TLE
12 / 20
PY3
8:31 p.m. 2 Tháng 9, 2023
weighted 66%
(119pp)
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / 100.0 |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Cốt Phốt (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
OBNOXIOUS | 150.0 / 150.0 |
CSES (1733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Playlist | Danh sách phát | 933.333 / 1200.0 |
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / 800.0 |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / 100.0 |
hermann01 (237.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
Biến đổi số | 137.5 / 200.0 |
HSG THPT (436.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 180.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 210.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 46.154 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / 100.0 |
Chia táo 2 | 100.0 / 100.0 |
Training (2436.7 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |