VuiJuiKai
Phân tích điểm
WA
14 / 18
PY3
100%
(933pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(855pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(722pp)
WA
6 / 9
MONOCS
86%
(457pp)
AC
10 / 10
MONOCS
81%
(244pp)
IR
70 / 100
MONOCS
77%
(162pp)
AC
35 / 35
MONOCS
74%
(147pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(140pp)
TLE
12 / 20
PY3
66%
(119pp)
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Chia táo 2 | 100.0 / |
Training (2136.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KT Số nguyên tố | 900.0 / |
candles | 100.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Ước số và tổng ước số | 300.0 / |
Ước có ước là 2 | 100.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
FNUM | 200.0 / |
CPP Advanced 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / |
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Cánh diều - CAMERA - Camera giao thông | 100.0 / |
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / |
CSES (1733.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Distinct Numbers | Giá trị phân biệt | 800.0 / |
CSES - Playlist | Danh sách phát | 1200.0 / |
HSG THPT (436.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung đặc biệt | 200.0 / |
Happy School (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
UCLN với N | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ƯCLN với bước nhảy 2 | 100.0 / |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 100.0 / |
hermann01 (137.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi số | 200.0 / |