Vuxuandat
Phân tích điểm
AC
7 / 7
C++20
4:09 p.m. 4 Tháng 2, 2024
weighted 95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
2:57 p.m. 9 Tháng 9, 2023
weighted 90%
(1354pp)
AC
50 / 50
C++20
7:32 a.m. 10 Tháng 4, 2024
weighted 86%
(1029pp)
AC
10 / 10
C++20
9:20 a.m. 25 Tháng 8, 2023
weighted 81%
(733pp)
AC
100 / 100
C++20
11:26 a.m. 31 Tháng 12, 2023
weighted 74%
(294pp)
AC
25 / 25
C++20
3:21 p.m. 28 Tháng 12, 2023
weighted 70%
(279pp)
AC
100 / 100
C++20
4:08 p.m. 16 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(265pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (395.2 điểm)
contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp | 200.0 / 200.0 |
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CSES (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Subarray Distinct Values | Giá trị phân biệt trong đoạn con | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy xâu | 200.0 / 200.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (3066.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Xóa số (THTB N.An 2021) | 1200.0 / 1200.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 66.667 / 100.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |