asdfasdf
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(285pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(180pp)
AC
10 / 10
C++20
86%
(171pp)
AC
50 / 50
PY3
81%
(163pp)
AC
100 / 100
PY3
74%
(74pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
63%
(63pp)
Cánh diều (500.0 điểm)
CPP Basic 01 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Decode string #6 | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #3 | 100.0 / 100.0 |
Lớn nhất | 100.0 / 100.0 |
Đếm #2 | 1.0 / 100.0 |
HSG THCS (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu chẵn (HSG12'20-21) | 200.0 / 200.0 |
Training (1370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / 100.0 |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
minict11 | 170.0 / 200.0 |
Tổng từ i -> j | 800.0 / 800.0 |