baoanh
Phân tích điểm
TLE
8 / 13
PAS
3:15 p.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 100%
(1046pp)
AC
10 / 10
PAS
9:26 a.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 95%
(855pp)
AC
100 / 100
PAS
2:36 p.m. 2 Tháng 3, 2023
weighted 90%
(722pp)
AC
10 / 10
PAS
4:16 p.m. 7 Tháng 2, 2023
weighted 86%
(686pp)
AC
14 / 14
PAS
3:32 p.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 81%
(652pp)
AC
7 / 7
PAS
3:57 p.m. 17 Tháng 11, 2022
weighted 74%
(221pp)
AC
6 / 6
PAS
9:54 a.m. 20 Tháng 10, 2022
weighted 70%
(210pp)
AC
10 / 10
PAS
3:25 p.m. 19 Tháng 10, 2022
weighted 66%
(199pp)
ABC (150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số | 50.0 / 50.0 |
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
CSES (1846.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Missing Number | Số còn thiếu | 800.0 / 800.0 |
CSES - Finding Periods | Tìm chu kì | 1046.154 / 1700.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (880.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
BEAUTY - NHS | 100.0 / 100.0 |
Số nguyên tố cân bằng (HSG'21) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 180.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (2910.0 điểm)
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |