baotaotau
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++20
100%
(1700pp)
AC
100 / 100
C++20
95%
(1520pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1173pp)
AC
3 / 3
C++20
86%
(1115pp)
AC
25 / 25
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(774pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(629pp)
AC
9 / 9
C++20
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(504pp)
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (820.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Số lần xuất hiện 1 | 100.0 / 100.0 |
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
Tìm số thất lạc | 200.0 / 200.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
CSES (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Exponentiation | Lũy thừa | 1300.0 / 1300.0 |
DHBB (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Happy School (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bò Mộng | 50.0 / 500.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vòng sơ loại OLP Miền Trung Tây Nguyên - Đẩy vòng tròn | 1200.0 / 1200.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LLQQDD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1600.0 / 1600.0 |
GCD - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1700.0 / 1700.0 |