chilengaming
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++17
100%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
15 / 15
C++17
90%
(1534pp)
AC
100 / 100
PAS
86%
(1458pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1303pp)
AC
20 / 20
C++17
77%
(1238pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1176pp)
AC
30 / 30
PAS
63%
(945pp)
Các bài tập đã ra (1)
Bài tập | Loại | Điểm |
---|---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | SGK 11 | 800p |
contest (3103.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm bội | 1500.0 / |
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Hoán vị khác nhau | 1900.0 / |
Bánh trung thu | 1600.0 / |
Training (20443.8 điểm)
CPP Advanced 01 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 900.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
HSG THPT (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 1700.0 / |
CPP Basic 02 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số anh cả | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Khác (5500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
4 VALUES | 1600.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
Sửa điểm | 900.0 / |
J4F #01 - Accepted | 800.0 / |
CSES (26099.1 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân (THT TP 2018) | 1300.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
ICPC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 800.0 / |
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Đề chưa ra (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 1000.0 / |
THT (1330.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1900.0 / |