chilengaming
Phân tích điểm
AC
100 / 100
C++17
100%
(1600pp)
AC
9 / 9
C++17
95%
(1235pp)
TLE
8 / 12
C++17
90%
(1143pp)
TLE
15 / 16
C++17
86%
(1045pp)
AC
16 / 16
C++17
81%
(977pp)
AC
16 / 16
C++17
77%
(929pp)
AC
4 / 4
C++17
74%
(882pp)
TLE
70 / 100
C++17
70%
(782pp)
AC
15 / 15
C++17
66%
(730pp)
AC
12 / 12
C++17
63%
(693pp)
contest (1421.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / 150.0 |
Tìm bội | 11.111 / 200.0 |
Bánh trung thu | 160.0 / 800.0 |
Hoán vị khác nhau | 1100.0 / 1100.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ROUND | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp sách | 220.0 / 220.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (23498.8 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sơn | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
a cộng b | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia dãy (THT TP 2015) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân (THT TP 2018) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
ICPC (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Python File | 400.0 / 400.0 |
Khác (450.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
4 VALUES | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
Practice VOI (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy chứa max | 300.0 / 300.0 |
THT (1120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh dấu bảng | 1120.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (5313.3 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhanh Tay Lẹ Mắt | 800.0 / 800.0 |