chonnhan123
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++14
100%
(2300pp)
TLE
184 / 200
C++14
95%
(2010pp)
WA
31 / 40
C++14
90%
(1679pp)
AC
100 / 100
C++14
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++14
81%
(1385pp)
AC
50 / 50
C++11
74%
(1250pp)
TLE
46 / 50
C++11
70%
(1156pp)
AC
18 / 18
C++14
66%
(1061pp)
ABC (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
Đổi Chữ | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (6321.4 điểm)
Cốt Phốt (390.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm GTLN với hệ bất phương trình | 390.0 / 390.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
CSES (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Sum of Divisors | Tổng các ước | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / 1100.0 |
DHBB (9050.0 điểm)
GSPVHCUTE (2116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2116.0 / 2300.0 |
Happy School (7316.7 điểm)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo cơ bản | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (1856.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mật Ong (Q.Trị) | 1656.0 / 1800.0 |
Số đẹp (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (8004.0 điểm)
THT (5600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân | 1100.0 / 1100.0 |
Đoạn đường nhàm chán | 1400.0 / 1400.0 |
Quý Mão 2023 | 1500.0 / 1500.0 |
Lướt sóng | 1600.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (14093.3 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đổi tiền | 200.0 / 200.0 |
Đoạn con có tổng lớn nhất | 200.0 / 200.0 |
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Recursive Sequence | 400.0 / 400.0 |