congthanh
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(900pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(760pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++17
86%
(686pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(652pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(232pp)
AC
50 / 50
C++17
74%
(221pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(140pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(66pp)
AC
100 / 100
C++17
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - KILOPOUND - Đổi kilo ra pound | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số đồng đội (THTB Vòng Sơ loại) | 200.0 / 200.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
J4F #01 - Accepted | 50.0 / 50.0 |
OLP MT&TN (690.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
THREE (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 90.0 / 300.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy số (THTA Đà Nãng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |