duongnguyen0210

Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(2100pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++17
81%
(1548pp)
AC
50 / 50
C++17
77%
(1470pp)
AC
25 / 25
C++17
74%
(1323pp)
WA
32 / 40
C++17
70%
(1229pp)
AC
40 / 40
C++17
63%
(1071pp)
CSES (21711.3 điểm)
Training (40783.3 điểm)
Happy School (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
HSG THPT (4700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Tổng lớn nhất (THTC - Q.Ninh 2021) | 1600.0 / |
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
Đề chưa ra (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giá trị lớn nhất | 1700.0 / |
contest (10349.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
HSG THCS (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 1200.0 / |
Biến đổi (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 800.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Câu hỏi số 99 | 1300.0 / |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - SODUNGGIUA – Số đứng giữa | 800.0 / |
Cánh Diều - ROBOT - Xác định toạ độ Robot | 800.0 / |
DHBB (12633.3 điểm)
THT (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thay đổi chữ số (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1700.0 / |
Lướt sóng | 1900.0 / |
Digit | 1400.0 / |
Cốt Phốt (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số tình nghĩa | 1400.0 / |
vn.spoj (3600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm thành phần liên thông mạnh | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 2100.0 / |
RLKNLTCB (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |