duybach9b2010
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(95pp)
AC
5 / 5
PY3
90%
(90pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
5 / 5
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
WA
80 / 100
PY3
66%
(53pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 80.0 / 100.0 |
Training (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lượng số hạng | 100.0 / 100.0 |
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / 100.0 |
Số chính phương | 100.0 / 100.0 |
KT Số nguyên tố | 900.0 / 900.0 |