duybach9b2010
Phân tích điểm
AC
11 / 11
PY3
100%
(900pp)
AC
9 / 9
PY3
95%
(760pp)
AC
11 / 11
PY3
90%
(271pp)
AC
6 / 6
PY3
86%
(86pp)
AC
7 / 7
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(74pp)
AC
4 / 4
PY3
70%
(70pp)
AC
100 / 100
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tổng dương | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (80.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp số may mắn | 80.0 / 100.0 |
ôn tập (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 100.0 / 100.0 |