enerday

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1900pp)
AC
20 / 20
RUBY
95%
(1615pp)
RTE
16 / 20
RUST
90%
(1444pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1372pp)
AC
100 / 100
PY3
81%
(1303pp)
AC
40 / 40
PY3
77%
(1161pp)
AC
8 / 8
PY3
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(929pp)
AC
16 / 16
PY3
63%
(882pp)
Cánh diều (7760.0 điểm)
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 800.0 / |
contest (5121.0 điểm)
OLP MT&TN (6277.0 điểm)
CSES (6498.4 điểm)
Training (8702.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Số nguyên tố | 900.0 / |
dist | 800.0 / |
Đếm Bộ Ba | 1600.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Query-Sum | 1500.0 / |
Ổ cắm | 1300.0 / |
Phần tử độc nhất | 900.0 / |
Tìm kiếm nhị phân 3 | 1300.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 800.0 / |
Khác (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 800.0 / |
THT Bảng A (2560.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Em trang trí | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 800.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 800.0 / |
[Python_Training] Bật hay Tắt | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (18400.0 điểm)
HSG THCS (7900.0 điểm)
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
ABC (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bước đi của rùa | 1500.0 / |