enerday

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(2500pp)
AC
20 / 20
RUBY
95%
(1710pp)
AC
12 / 12
PY3
86%
(1286pp)
AC
20 / 20
C++20
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(929pp)
AC
8 / 8
PY3
74%
(882pp)
AC
16 / 16
PY3
70%
(838pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(663pp)
WA
2 / 3
PY3
63%
(546pp)
8A 2023 (32.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
IELTS !!! | 32.143 / 1500.0 |
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bước đi của rùa | 100.0 / 100.0 |
BT 6/9 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (970.0 điểm)
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 1.0 / 1.0 |
contest (2014.0 điểm)
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm ký tự (THT TP 2015) | 100.0 / 100.0 |
CSES (6738.1 điểm)
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số âm | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (6020.0 điểm)
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Lập kế hoạch | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2857.0 điểm)
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (2300.0 điểm)
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng Sơ loại 2022) | 20.0 / 100.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Em trang trí | 100.0 / 100.0 |
Tổng bội số | 80.0 / 100.0 |
Training (3424.3 điểm)
Training Python (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Bật hay Tắt | 100.0 / 100.0 |
[Python_Training] Giá trị nhỏ nhất đơn giản | 100.0 / 100.0 |