hieu2910
Phân tích điểm
AC
13 / 13
C++17
100%
(2000pp)
AC
100 / 100
C++17
95%
(1710pp)
AC
14 / 14
C++17
90%
(1624pp)
TLE
143 / 200
C++17
86%
(1410pp)
AC
10 / 10
PAS
81%
(1303pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++17
74%
(956pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(908pp)
AC
100 / 100
C++17
66%
(796pp)
AC
2 / 2
C++17
63%
(756pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 100.0 / 100.0 |
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4260.0 điểm)
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CSES (5625.0 điểm)
DHBB (8040.0 điểm)
GSPVHCUTE (1661.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 1644.5 / 2300.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 2: Trò chơi con mực | 0.2 / 70.0 |
PVHOI 2.0 - Bài 3: Biến đổi dãy ngoặc | 16.6 / 60.0 |
Happy School (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chơi bóng đá (A div 2) | 100.0 / 100.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
Tổng lẻ | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 200.0 / 200.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ACRONYM | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
DOUBLESTRING | 100.0 / 100.0 |
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 100.0 / 100.0 |
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
THT (685.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm đĩa (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 20.0 / 100.0 |
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 665.0 / 1900.0 |
THT Bảng A (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / 100.0 |
Training (7555.0 điểm)
vn.spoj (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây khung nhỏ nhất | 300.0 / 300.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |