hln123nam
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(800pp)
WA
10 / 20
C++11
95%
(522pp)
AC
20 / 20
C++11
90%
(316pp)
AC
10 / 10
C++11
81%
(81pp)
AC
100 / 100
C++11
77%
(77pp)
AC
5 / 5
C++11
74%
(74pp)
AC
5 / 5
C++11
70%
(70pp)
AC
100 / 100
C++11
63%
(63pp)
ABC (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sao 3 | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / 10.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số lần xuất hiện 2 | 100.0 / 100.0 |
CPP Basic 01 (301.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp | 1.0 / 1.0 |
Decode string #5 | 100.0 / 100.0 |
Matching | 100.0 / 100.0 |
Tính tổng #1 | 100.0 / 100.0 |
CSES (550.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 550.0 / 1100.0 |
HSG THCS (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tầng nhà (THTB Sơn Trà 2022) | 50.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
Max hai chiều | 100.0 / 100.0 |
MAXPOSCQT | 100.0 / 100.0 |
Lập trình Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chu vi tam giác | 100.0 / 100.0 |
SGK 11 (99.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm Vị Trí Cặp Điểm | 99.0 / 100.0 |
Training (1150.0 điểm)
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #7 | 100.0 / 100.0 |