hoangbaoanh2702
Phân tích điểm
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
90%
(451pp)
TLE
6 / 11
PY3
86%
(140pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(81pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(77pp)
AC
4 / 4
PY3
74%
(74pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(70pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(66pp)
AC
6 / 6
PY3
63%
(63pp)
THT Bảng A (1810.0 điểm)
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gấp đôi | 100.0 / |
Biểu thức #1 | 100.0 / |
Min 4 số | 100.0 / |
Max 3 số | 100.0 / |
Sắp xếp 2 số | 100.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / |
Số lượng ước số của n | 100.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
HSG THCS (263.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 100.0 / |
Số hồi văn (THT TP 2015) | 300.0 / |
THT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Gàu nước | 100.0 / |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |