hoangdeptrai
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
C++17
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
C++17
90%
(1444pp)
AC
100 / 100
C++17
86%
(1286pp)
WA
16 / 20
C++17
81%
(977pp)
AC
10 / 10
C++17
77%
(696pp)
AC
11 / 11
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
50 / 50
C++17
63%
(378pp)
Atcoder (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp lịch | 50.0 / 50.0 |
contest (2410.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Những chiếc tất | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Ghép chữ (DHBB 2021) | 1200.0 / 1500.0 |
Thanh toán | 600.0 / 600.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / 100.0 |
Tổng chẵn | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1752.0 điểm)
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
Olympic 30/4 (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Sân Golf (OLP 10 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Practice VOI (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước chung lớn nhất | 400.0 / 400.0 |
THT (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hồ cá sấu (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Tìm số (THTA Lâm Đồng 2022) | 100.0 / 100.0 |
Trại hè MT&TN 2022 (588.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
HIST | 88.889 / 100.0 |
ANT | 400.0 / 400.0 |
JFR | 100.0 / 100.0 |
Training (4900.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |