hoangnguyen080500
Phân tích điểm
AC
14 / 14
C++17
100%
(2000pp)
AC
20 / 20
C++11
95%
(1805pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
13 / 13
C++17
86%
(1543pp)
AC
10 / 10
C++17
81%
(1466pp)
AC
14 / 14
C++11
77%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++11
74%
(1323pp)
AC
10 / 10
C++11
70%
(1257pp)
AC
13 / 13
C++17
66%
(1128pp)
AC
16 / 16
C++17
63%
(1071pp)
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh Diều - LEN - Độ dài xâu | 100.0 / 100.0 |
contest (2116.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Đẹp | 100.0 / 100.0 |
Nguyên Tố Cùng Nhau | 1000.0 / 1000.0 |
Bữa Ăn | 800.0 / 800.0 |
Máy Nghe Nhạc | 216.0 / 1200.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
CSES (121617.9 điểm)
DHBB (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán dãy số | 1800.0 / 1800.0 |
Mặt nạ Bits | 1900.0 / 1900.0 |
Số đường đi ngắn nhất | 300.0 / 300.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 200.0 / 200.0 |
HSG THPT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 160.0 / 400.0 |
Khác (125.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LONG LONG | 100.0 / 100.0 |
Tổng bình phương | 25.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (1600.0 điểm)
Olympic 30/4 (740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Nâng cấp đường (OLP 10 - 2019) | 340.0 / 1700.0 |
Practice VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh ba | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / 800.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Training (9053.0 điểm)
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |