hohavylop5phudong
Phân tích điểm
AC
20 / 20
PY3
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(1444pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
PY3
74%
(956pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(838pp)
AC
40 / 40
PY3
66%
(663pp)
THT Bảng A (4260.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 1300.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Ví dụ 001 | 800.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 1700.0 / |
HSG THCS (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 1000.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 1600.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Training (8500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 800.0 / |
Số gấp đôi | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 1800.0 / |
Xâu min | 1400.0 / |
Đàn em của n | 800.0 / |
Trọng lượng | 1300.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao | 800.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 800.0 / |
Cánh diều (3200.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |