hohavylop5phudong
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(1600pp)
AC
10 / 10
PY3
95%
(1425pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(733pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(619pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(559pp)
AC
2 / 2
PY3
66%
(531pp)
AC
100 / 100
PY3
63%
(504pp)
THT Bảng A (1920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ước lẻ | 100.0 / |
Số bé nhất trong 3 số | 100.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Ví dụ 001 | 100.0 / |
Điền phép tính (THTA tỉnh Bắc Giang 2024) | 800.0 / |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tháng tư là lời nói dối của em (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Con cừu hồng | 800.0 / |
HSG THCS (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính toán (THTB Hòa Vang 2022) | 200.0 / |
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / |
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 100.0 / |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / |
Training (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhân hai | 100.0 / |
Số gấp đôi | 100.0 / |
In n số tự nhiên | 100.0 / |
Ký tự cũ | 800.0 / |
Số thứ k (THT TQ 2015) | 900.0 / |
Xâu min | 1300.0 / |
Đàn em của n | 100.0 / |
Trọng lượng | 800.0 / |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao | 100.0 / |
Cây thông dấu sao 2 | 100.0 / |
Cánh diều (400.0 điểm)
Đề ẩn (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tên bài mẫu | 1600.0 / |