huydh1118
Phân tích điểm
WA
9 / 10
C++11
3:25 p.m. 10 Tháng 7, 2024
weighted 100%
(1350pp)
AC
10 / 10
C++11
1:48 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1140pp)
AC
18 / 18
C++11
12:38 p.m. 5 Tháng 8, 2024
weighted 90%
(1083pp)
AC
9 / 9
C++11
8:46 a.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
15 / 15
C++11
8:31 a.m. 18 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(896pp)
AC
20 / 20
C++11
5:13 p.m. 16 Tháng 8, 2024
weighted 77%
(851pp)
AC
15 / 15
C++11
12:44 a.m. 15 Tháng 8, 2024
weighted 74%
(662pp)
AC
7 / 7
C++11
7:43 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 70%
(629pp)
AC
100 / 100
C++20
1:47 p.m. 22 Tháng 8, 2024
weighted 66%
(531pp)
AC
14 / 14
C++11
5:02 p.m. 14 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(504pp)
contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Mã Hóa Xâu | 100.0 / 100.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
CSES (9568.8 điểm)
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 400.0 / 400.0 |
HSG THCS (1807.1 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1350.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 257.143 / 300.0 |
HSG THPT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 300.0 / 300.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / 100.0 |