huydh1118

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1800pp)
AC
25 / 25
C++20
90%
(1624pp)
AC
12 / 12
C++20
86%
(1543pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1466pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1238pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(1117pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(945pp)
HSG THCS (15351.4 điểm)
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
LMHT | 900.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
CSES (12858.3 điểm)
Training (45820.0 điểm)
contest (7700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Búp bê | 1500.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
HSG THPT (3800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Sinh nhật | 1800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã hóa dãy ngoặc | 1800.0 / |
Lập trình cơ bản (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 800.0 / |
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Dãy con tăng liên tiếp dài nahát | 1300.0 / |
Đưa về 0 | 900.0 / |
hermann01 (952.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
CPP Basic 01 (3684.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số thứ k | 1300.0 / |
Phân biệt | 800.0 / |
Mật khẩu | 800.0 / |
Đổi hệ cơ số #1 | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (3200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Đếm số âm dương | 800.0 / |
DHBB (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Heo đất | 1500.0 / |
Tích đặc biệt | 1300.0 / |
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |