hyenn

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
95%
(1615pp)
AC
33 / 33
PY3
90%
(1534pp)
AC
35 / 35
PY3
86%
(1458pp)
TLE
26 / 30
PY3
81%
(1341pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(1117pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(1061pp)
AC
12 / 12
PY3
63%
(945pp)
contest (8846.7 điểm)
CPP Basic 02 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Khác (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua xăng | 900.0 / |
ƯCLN với bước nhảy 2 | 1100.0 / |
THT Bảng A (3400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
Tổng bội số | 1000.0 / |
Chia táo 2 | 800.0 / |
Phép tính | 800.0 / |
Training (33950.0 điểm)
CSES (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum II | Tổng đoạn con lớn nhất II | 1700.0 / |
CSES - Static Range Sum Queries | Truy vấn tổng mảng tĩnh | 1300.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
DHBB (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhà nghiên cứu | 1500.0 / |
HSG THCS (4763.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Oẳn tù xì (HSG 9 Đà Nẵng 2023-2024) | 800.0 / |
Tích lấy dư (HSG9-2016, Hà Nội) | 1500.0 / |
Dịch cúm (THTB - TP 2021) | 1400.0 / |
Chia dãy (THT TP 2015) | 1300.0 / |
Happy School (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số tròn | 1600.0 / |
UCLN với N | 1400.0 / |
Atcoder (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Atcoder Educational DP Contest - Problem A: Frog 1 | 900.0 / |
HSG THPT (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Cánh diều (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
hermann01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |