icebear
Phân tích điểm
AC
200 / 200
C++20
100%
(2300pp)
AC
50 / 50
C++20
95%
(2185pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1986pp)
AC
100 / 100
C++20
86%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++20
81%
(1629pp)
AC
46 / 46
C++20
77%
(1548pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1470pp)
WA
100 / 100
C++20
70%
(1327pp)
AC
100 / 100
C++20
63%
(1197pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (10900.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (24300.0 điểm)
DHBB (4800.0 điểm)
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FUEL | 200.0 / 200.0 |
GSPVHCUTE (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2300.0 / 2300.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 100.0 / 100.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 100.0 / 100.0 |
HSG THPT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 180.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (6250.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ | 1200.0 / 1200.0 |
Tam giác | 1900.0 / 1900.0 |
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Tổng nguyên tố | 2000.0 / 2000.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Training (24635.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |