icebear
Phân tích điểm
WA
478 / 400
C++20
100%
(2626pp)
AC
20 / 20
C++20
95%
(2185pp)
AC
200 / 200
C++20
86%
(1972pp)
AC
40 / 40
C++20
81%
(1873pp)
AC
21 / 21
C++20
77%
(1702pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1617pp)
AC
40 / 40
C++20
70%
(1536pp)
AC
100 / 100
C++20
66%
(1393pp)
AC
20 / 20
C++20
63%
(1324pp)
THT (13450.0 điểm)
DHBB (28026.4 điểm)
contest (12500.0 điểm)
THT Bảng A (3501.0 điểm)
HSG THCS (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Số đối xứng (TS10 LQĐ, Đà Nẵng 2021) | 1700.0 / |
Tọa độ nguyên dương (LQD'20) | 1600.0 / |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 1400.0 / |
CSES (24300.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / |
Training (54785.0 điểm)
CPP Advanced 01 (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1300.0 / |
Đề chưa ra (16486.5 điểm)
VOI (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 2300.0 / |
HSG THPT (5200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 1700.0 / |
Tam giác cân | 1900.0 / |
OLP MT&TN (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / |
Phần thưởng | 1400.0 / |
Happy School (5700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vượt Ải | 1800.0 / |
Đếm Số Trong Đoạn | 2100.0 / |
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Practice VOI (3220.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 1900.0 / |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 1700.0 / |
Ẩm thực (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 1900.0 / |
Olympic 30/4 (3500.0 điểm)
GSPVHCUTE (2370.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
PVHOI 2.0 - Bài 1: Chất lượng cuộc sống | 2000.0 / |
PVHOI 2.0 - Bài 5: Vẽ cây | 2300.0 / |
ABC (1950.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LOVEARRAY - Dãy Tình Yêu | 2100.0 / |