icebear
Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++20
8:46 p.m. 20 Tháng 4, 2024
weighted 100%
(2300pp)
AC
100 / 100
C++20
11:49 a.m. 10 Tháng 6, 2024
weighted 95%
(1995pp)
AC
100 / 100
C++20
4:52 p.m. 6 Tháng 1, 2024
weighted 90%
(1805pp)
AC
100 / 100
C++20
9:30 p.m. 21 Tháng 5, 2024
weighted 86%
(1629pp)
AC
40 / 40
C++20
5:38 p.m. 22 Tháng 1, 2024
weighted 81%
(1466pp)
AC
23 / 23
C++20
11:20 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 77%
(1238pp)
AC
35 / 35
C++20
10:57 p.m. 7 Tháng 6, 2024
weighted 74%
(1176pp)
AC
13 / 13
C++20
11:34 p.m. 15 Tháng 5, 2024
weighted 70%
(1117pp)
AC
26 / 26
C++20
10:34 p.m. 9 Tháng 12, 2023
weighted 66%
(1061pp)
AC
100 / 100
C++20
10:36 p.m. 3 Tháng 11, 2023
weighted 63%
(1008pp)
BOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích chẵn | 100.0 / 100.0 |
contest (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Cặp Tích | 1000.0 / 1000.0 |
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Hoán Đổi | 1100.0 / 1100.0 |
Tập GCD | 300.0 / 300.0 |
Mì Tôm | 1200.0 / 1200.0 |
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (21100.0 điểm)
DHBB (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Đường đi ngắn nhất có điều kiện | 300.0 / 300.0 |
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Xóa chữ số | 800.0 / 800.0 |
Phi tiêu | 300.0 / 300.0 |
Biến đổi dãy | 500.0 / 500.0 |
Happy School (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm Số Trong Đoạn | 2300.0 / 2300.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số đối xứng (TS10LQĐ 2021) | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
HSG THPT (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 200.0 / 200.0 |
Số chính phương (HSG12'18-19) | 300.0 / 300.0 |
Khác (50.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính hiệu | 50.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / 100.0 |
Trò chơi chặn đường | 2100.0 / 2100.0 |
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thu nhập thông tin (OLP 11 - 2018) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bi xanh (THT TQ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Phương trình đồng dư tuyến tính một ẩn | 180.0 / 300.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Tam Kỳ Combat (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm đại diện | 300.0 / 300.0 |
THT (1150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
Nén dãy số (THT TQ 2018) | 350.0 / 350.0 |
THT Bảng A (801.0 điểm)
Training (17627.0 điểm)
VOI (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy Fibonacci - VOI17 | 1800.0 / 1800.0 |
Đề ẩn (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
BEAR | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền | 1500.0 / 1500.0 |
Đề chưa ra (2301.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / 2000.0 |
Giá trị lớn nhất | 300.0 / 300.0 |
Số ước | 1.5 / 1.5 |