khoa0175
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++17
100%
(2200pp)
AC
20 / 20
C++17
86%
(1715pp)
AC
100 / 100
C++17
81%
(1629pp)
AC
25 / 25
C++17
77%
(1548pp)
AC
300 / 300
C++17
74%
(1470pp)
AC
200 / 200
C++17
70%
(1397pp)
AC
120 / 120
C++17
66%
(1327pp)
DHBB (29793.6 điểm)
Training (68108.7 điểm)
contest (21040.0 điểm)
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Bộ số tam giác (HSG12'18-19) | 1600.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
HSG THCS (2140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số dư | 1700.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Olympic 30/4 (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Bánh kẹo (OLP 10 - 2018) | 2000.0 / |
vn.spoj (9365.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor02 | 900.0 / |
Cây khung nhỏ nhất | 1400.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Truyền tin | 1900.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Chữ P | 2100.0 / |
OLP MT&TN (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Tặng quà (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Công việc (OLP MT&TN 2021 CT) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |
Bố Henry đi làm | 2000.0 / |
Thu hoạch chanh | 1500.0 / |
Practice VOI (5872.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MEX | 1600.0 / |
Ước chung lớn nhất | 1600.0 / |
CAMELOT | 1900.0 / |
Xóa xâu | 1800.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Happy School (11236.7 điểm)
ABC (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Quy Hoạch Động Chữ Số | 1400.0 / |
Khác (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng bình phương | 1500.0 / |
ACRONYM | 800.0 / |
DOUBLESTRING | 1400.0 / |
LONG LONG | 1500.0 / |
PALINDROME PATH | 1800.0 / |
CPP Basic 02 (3500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
THT Bảng A (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích hình vuông (THTA Vòng Khu vực 2021) | 800.0 / |
Dãy số (THTA Vòng Khu vực 2021) | 1000.0 / |
GSPVHCUTE (2849.7 điểm)
HSG_THCS_NBK (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số hoàn hảo | 1400.0 / |
AICPRTSP Series (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
An interesting counting problem related to square product 2 | 2000.0 / |
CERC (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Saba1000kg | 1900.0 / |
THT (680.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu (Vòng Sơ loại 2022: Bài 2 của bảng C1, Bài 3 của bảng C2) | 1700.0 / |