khoathuhai

Phân tích điểm
AC
50 / 50
C++11
100%
(2300pp)
AC
55 / 55
C++17
95%
(1900pp)
AC
10 / 10
C++11
90%
(1715pp)
AC
10 / 10
C++17
86%
(1629pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1548pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(1323pp)
AC
25 / 25
C++17
70%
(1257pp)
AC
9 / 9
C++17
66%
(1194pp)
AC
60 / 60
C++17
63%
(1134pp)
contest (7900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tổng bình phương | 2000.0 / |
Búp bê | 1500.0 / |
Tìm bội | 1500.0 / |
Đề chưa ra (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 1600.0 / |
Tích Hai Số | 800.0 / |
Training (81729.1 điểm)
Cánh diều (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 800.0 / |
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / |
OLP MT&TN (3300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 1600.0 / |
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 1700.0 / |
vn.spoj (7200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 1400.0 / |
Mua chocolate | 1300.0 / |
Help Conan 12! | 1300.0 / |
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Bậc thang | 1500.0 / |
Happy School (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |
Mua bài | 1500.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
CSES (4800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1500.0 / |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1400.0 / |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1900.0 / |
CPP Basic 02 (5100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Sắp xếp không tăng | 800.0 / |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Số lớn thứ k | 800.0 / |
Yugioh | 1000.0 / |
LMHT | 900.0 / |
THT (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thứ hạng | 800.0 / |
Minecraft | 1500.0 / |
Công suất | 1800.0 / |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 800.0 / |
HSG THPT (6100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy đẹp (THTC 2021) | 800.0 / |
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1900.0 / |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 1800.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
hermann01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 1700.0 / |
HSG THCS (7500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 1600.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Trạm phát sóng (HSG9-2023, Hà Nội) | 1800.0 / |
Số dư | 1700.0 / |
DHBB (3773.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dư (DHHV 2021) | 1700.0 / |
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 2100.0 / |
Ra-One Numbers | 1800.0 / |
Khác (9200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
chiaruong | 1500.0 / |
lqddiv | 1900.0 / |
Cân Thăng Bằng | 1800.0 / |
coin34 | 1700.0 / |
Điểm Hoàn Hảo | 2300.0 / |
dutpc (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 1400.0 / |
Olympic 30/4 (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
Cốt Phốt (1500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 1500.0 / |
Practice VOI (8000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1300.0 / |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / |
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 1800.0 / |
Truy vấn nhân chia | 1800.0 / |