khoathuhai
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++17
100%
(1800pp)
AC
40 / 40
C++17
95%
(1615pp)
AC
40 / 40
C++17
86%
(1372pp)
AC
20 / 20
C++17
81%
(1303pp)
AC
14 / 14
C++17
77%
(1238pp)
AC
55 / 55
C++17
74%
(1176pp)
AC
20 / 20
C++17
70%
(1048pp)
AC
21 / 21
C++17
66%
(929pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(819pp)
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGN - Tính tổng các số nguyên liên tiếp từ 1 tới N | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều - VACXIN2 - Dự trữ Vacxin (T117) | 100.0 / 100.0 |
COCI (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm táo 2 | 500.0 / 500.0 |
contest (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1000.0 / 1000.0 |
Búp bê | 200.0 / 200.0 |
Tìm bội | 200.0 / 200.0 |
Tổng bình phương | 1600.0 / 1600.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Cốt Phốt (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giải phương trình tổng các ước | 400.0 / 400.0 |
CPP Basic 02 (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp không giảm | 100.0 / 100.0 |
Sắp xếp không tăng | 100.0 / 100.0 |
Số nhỏ thứ k | 800.0 / 800.0 |
Số lớn thứ k | 100.0 / 100.0 |
Yugioh | 100.0 / 100.0 |
LMHT | 100.0 / 100.0 |
CSES (4300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Increasing Subsequence | Dãy con tăng | 1600.0 / 1600.0 |
CSES - Chessboard and Queens | Bàn cờ và quân hậu | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Grid Paths | Đường đi trên lưới | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (1760.9 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Famous Pagoda (F - ACM ICPC Vietnam Regional 2017) | 260.87 / 2000.0 |
Đồng dư (DHHV 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Ra-One Numbers | 200.0 / 200.0 |
dutpc (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bandle City (DUTPC'21) | 100.0 / 100.0 |
Free Contest (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FPRIME | 200.0 / 200.0 |
POWER3 | 200.0 / 200.0 |
Happy School (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn ước | 300.0 / 300.0 |
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sắp xếp bảng số | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Số dư | 1700.0 / 1700.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Độ vui vẻ (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Dãy đẹp (THTC 2021) | 200.0 / 200.0 |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 200.0 / 200.0 |
Khác (2050.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cân Thăng Bằng | 350.0 / 350.0 |
chiaruong | 100.0 / 100.0 |
coin34 | 900.0 / 900.0 |
lqddiv | 100.0 / 100.0 |
Điểm Hoàn Hảo | 600.0 / 600.0 |
OLP MT&TN (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác (OLP MT&TN 2022 CT) | 300.0 / 300.0 |
SWORD (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Olympic 30/4 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 400.0 / 400.0 |
Practice VOI (5150.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nghịch thế (Trại hè MB 2019) | 250.0 / 250.0 |
Thả diều (Trại hè MB 2019) | 1700.0 / 1700.0 |
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
Truy vấn (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / 1600.0 |
THT (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
Training (15337.3 điểm)
vn.spoj (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
divisor01 | 200.0 / 200.0 |
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Xếp hàng mua vé | 300.0 / 300.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích Hai Số | 100.0 / 100.0 |
Thưởng thức bánh ngọt (bản dễ) | 1800.0 / 1800.0 |
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |