lam
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++11
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
C++11
95%
(1425pp)
AC
16 / 16
C++11
90%
(1354pp)
AC
10 / 10
C++11
86%
(857pp)
AC
13 / 13
C++11
81%
(733pp)
AC
11 / 11
C++11
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(662pp)
AC
40 / 40
C++11
70%
(559pp)
AC
9 / 9
C++11
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(504pp)
Array Practice (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 200.0 / 200.0 |
Cánh diều (400.0 điểm)
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 800.0 / 800.0 |
Tổng dãy con | 200.0 / 200.0 |
Tổng k số | 200.0 / 200.0 |
Tổng dãy con | 100.0 / 100.0 |
Trực nhật | 300.0 / 300.0 |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 200.0 / 200.0 |
CPP Advanced 01 (1800.0 điểm)
CPP Basic 01 (72.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #2 | 72.0 / 100.0 |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / 1500.0 |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / 900.0 |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1500.0 / 1500.0 |
DHBB (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tập xe | 300.0 / 300.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Xâu con đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (1730.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 200.0 / 200.0 |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 30.0 / 300.0 |
THT (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 480.0 / 1600.0 |
THT Bảng A (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1.0 / 1.0 |
Training (5920.0 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 100.0 / 100.0 |