lam
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++11
100%
(1800pp)
AC
100 / 100
C++11
95%
(1520pp)
AC
19 / 19
C++11
81%
(1222pp)
AC
16 / 16
C++11
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++11
74%
(1029pp)
AC
100 / 100
C++11
70%
(978pp)
AC
20 / 20
C++11
66%
(929pp)
AC
10 / 10
C++11
63%
(882pp)
CPP Advanced 01 (8700.0 điểm)
Training (24380.0 điểm)
Cánh diều (3200.0 điểm)
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
contest (6500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Làm (việc) nước | 900.0 / |
Trực nhật | 1600.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Tổng dãy con | 1400.0 / |
HSG THCS (3160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
Thừa số nguyên tố (HSG'20) | 1600.0 / |
Dãy số (THTB Vòng Khu vực 2021) | 1800.0 / |
Training Python (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
THT (540.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 1800.0 / |
Cốt Phốt (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nghịch thuyết Goldbach | 800.0 / |
CSES (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Common Divisors | Ước chung | 1500.0 / |
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |
CSES - Counting Divisor | Đếm ước | 1400.0 / |
Array Practice (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
DHBB (4400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con đặc biệt | 1500.0 / |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 1300.0 / |
Tập xe | 1600.0 / |
Happy School (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số điểm cao nhất | 1200.0 / |
CPP Basic 01 (576.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |