le_manh

Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
100%
(1500pp)
AC
4 / 4
C++20
95%
(1330pp)
AC
16 / 16
C++20
90%
(1264pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
10 / 10
C++20
81%
(1059pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(1006pp)
AC
10 / 10
C++20
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(730pp)
AC
10 / 10
C++20
63%
(693pp)
Training (23296.5 điểm)
CPP Advanced 01 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Biến đổi số | 1400.0 / |
contest (1148.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Tổng k số | 1200.0 / |
Training Python (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hình chữ nhật dấu sao | 800.0 / |
Chia hai | 800.0 / |
[Python_Training] Tổng đơn giản | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FLOWER - Tính tiền bán hoa | 800.0 / |
Cánh diều - UCLN - Tìm ước chung lớn nhất | 800.0 / |
Cánh Diều - GCD - Tìm ước chung lớn nhất hai số (T90) | 800.0 / |
HSG THPT (1261.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
THT Bảng A (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng (THTA Lương Tài, Bắc Ninh 2023) | 1100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số may mắn | 900.0 / |
Cốt Phốt (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng liên tiếp không quá t | 1300.0 / |