lqdoj12345678
Phân tích điểm
AC
12 / 12
C++17
100%
(1300pp)
AC
12 / 12
PAS
95%
(1140pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(902pp)
AC
20 / 20
PY3
86%
(772pp)
AC
14 / 14
PAS
81%
(652pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(619pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(531pp)
AC
10 / 10
C++17
63%
(189pp)
Cánh diều (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (133.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Đơn Giản | 100.0 / 100.0 |
Tổng hiệu | 33.333 / 200.0 |
CSES (5200.0 điểm)
Happy School (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / 200.0 |
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |