lqdoj12345678
Phân tích điểm
AC
70 / 70
C++17
100%
(1800pp)
AC
12 / 12
C++17
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++17
90%
(1264pp)
AC
12 / 12
PAS
86%
(1200pp)
AC
5 / 5
C++20
81%
(1059pp)
AC
20 / 20
PY3
77%
(929pp)
AC
10 / 10
C++17
74%
(882pp)
AC
5 / 5
C++17
70%
(838pp)
AC
10 / 10
C++17
66%
(663pp)
AC
20 / 20
C++17
63%
(567pp)
Training (9800.0 điểm)
hermann01 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - COUNTDOWN - Đếm ngược (dùng for) | 800.0 / |
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 800.0 / |
Cánh diều - SUMN - Tổng N số đầu tiên | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Vận dụng 1 | 800.0 / |
CPP Basic 02 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
contest (1033.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng hiệu | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
THT Bảng A (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 1200.0 / |
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
CSES (6300.0 điểm)
Happy School (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 2 | 1800.0 / |