minhLHP2010
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++20
95%
(1425pp)
AC
10 / 10
C++20
90%
(812pp)
TLE
6 / 25
C++20
81%
(332pp)
AC
100 / 100
C++20
77%
(310pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(221pp)
AC
14 / 14
C++20
70%
(210pp)
TLE
6 / 7
C++20
66%
(199pp)
AC
6 / 6
C++20
63%
(189pp)
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (9.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - SUBSTR - Đếm số lần xuất hiện xâu con | 9.524 / 100.0 |
contest (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm cặp số | 200.0 / 200.0 |
Biến đổi xâu đối xứng | 900.0 / 900.0 |
CPP Advanced 01 (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số âm dương | 200.0 / 200.0 |
Số cặp | 100.0 / 100.0 |
Độ tương đồng của chuỗi | 100.0 / 100.0 |
Điểm danh vắng mặt | 100.0 / 100.0 |
DHBB (408.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chính phương (DHBB CT) | 408.0 / 1700.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu Palin | 200.0 / 200.0 |
Nguyên tố Again | 200.0 / 200.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 300.0 / 300.0 |
HSG THPT (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tam giác cân | 400.0 / 400.0 |
Khác (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MAX TRIPLE | 200.0 / 200.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Ước lớn nhất | 300.0 / 350.0 |
THT (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bội chính phương (THTB TQ 2020) | 160.0 / 1600.0 |