nduc0308
Phân tích điểm
AC
100 / 100
PAS
100%
(2200pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
PAS
90%
(812pp)
AC
10 / 10
PAS
86%
(772pp)
AC
20 / 20
PAS
81%
(652pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(619pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(588pp)
AC
5 / 5
C++20
70%
(559pp)
AC
10 / 10
PAS
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(504pp)
Training (8400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello | 800.0 / |
KT Số nguyên tố | 1400.0 / |
N số tự nhiên đầu tiên | 800.0 / |
Tìm UCLN, BCNN | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Bài tập về nhà | 2200.0 / |
THT Bảng A (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xin chào | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Cánh diều (4800.0 điểm)
hermann01 (2500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Fibo đầu tiên | 900.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 110 - Vận dụng | 800.0 / |
KNTT10 - Trang 104 - Vận dụng 2 | 800.0 / |
HSG THCS (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các chữ số (THTB Hòa Vang 2022) | 800.0 / |
contest (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 800.0 / |
Xâu Đẹp | 800.0 / |
LVT (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức 2 | 900.0 / |
HSG_THCS_NBK (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |