ng_nhat_an
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1200pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(686pp)
AC
10 / 10
PY3
81%
(652pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(619pp)
AC
50 / 50
PY3
74%
(588pp)
AC
5 / 5
PY3
70%
(559pp)
AC
50 / 50
PY3
66%
(531pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(504pp)
contest (1175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 1500.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Training (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / |
A cộng B | 800.0 / |
In n số tự nhiên | 800.0 / |
Cánh diều (9600.0 điểm)
CPP Advanced 01 (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
hermann01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 800.0 / |
DHBB (272.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 1500.0 / |
Đề chưa ra (317.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 1700.0 / |
CSES (791.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor | 1400.0 / |
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / |