ng_nhat_an
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(800pp)
95%
(760pp)
AC
100 / 100
PY3
90%
(722pp)
AC
5 / 5
PY3
86%
(686pp)
TLE
3 / 8
PY3
81%
(580pp)
TLE
19 / 100
PY3
77%
(289pp)
TLE
4 / 12
PY3
74%
(196pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(133pp)
TLE
2 / 11
PY3
63%
(92pp)
Cánh diều (1900.0 điểm)
contest (350.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Mũ | 250.0 / 1000.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / 100.0 |
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
Đếm ký tự (HSG'19) | 100.0 / 100.0 |
CSES (979.2 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 266.667 / 800.0 |
CSES - Xor Pyramid | Kim tự tháp Xor | 712.5 / 1900.0 |
DHBB (145.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xóa chữ số | 145.5 / 800.0 |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính trung bình cộng | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sửa điểm | 100.0 / 100.0 |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / 100.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 200.0 / 200.0 |
THT Bảng A (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Tìm các số chia hết cho 3 trong đoạn a, b | 800.0 / 800.0 |
Training (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A cộng B | 100.0 / 100.0 |
In n số tự nhiên | 100.0 / 100.0 |
Tính chẵn/lẻ | 800.0 / 800.0 |
Đề chưa ra (373.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 373.333 / 2000.0 |