nguyencongkhoa87
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(800pp)
AC
2 / 2
PY3
95%
(760pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(429pp)
AC
5 / 5
PY3
81%
(244pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(232pp)
AC
4 / 4
PYPY
74%
(147pp)
TLE
7 / 10
PY3
70%
(98pp)
AC
5 / 5
PY3
66%
(66pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Cánh diều (500.0 điểm)
contest (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / 800.0 |
Đánh cờ | 100.0 / 100.0 |
Chuyển sang giây | 200.0 / 200.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 40.0 / 100.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Mua xăng | 100.0 / 100.0 |
Gàu nước | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuẩn bị bàn (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / 100.0 |
Cạnh hình chữ nhật | 800.0 / 800.0 |
Cạnh hình chữ nhật (THTA Vòng KVMB 2022) | 300.0 / 300.0 |
THT Bảng A (2320.0 điểm)
Training (580.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 2 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Ngày tháng năm kế tiếp | 100.0 / 100.0 |
Số trận đấu | 80.0 / 100.0 |
Max 3 số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 100.0 / 100.0 |
Thế kỉ sang giây | 100.0 / 100.0 |
Training Python (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia hai | 100.0 / 100.0 |
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 100.0 / 100.0 |