nguyencongkhoa87
Phân tích điểm
AC
5 / 5
PY3
100%
(1100pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(950pp)
AC
25 / 25
PY3
90%
(902pp)
AC
10 / 10
PY3
86%
(857pp)
AC
20 / 20
PY3
81%
(733pp)
AC
10 / 10
PY3
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PY3
66%
(597pp)
THT Bảng A (13130.0 điểm)
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 1000.0 / |
Training (4740.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 800.0 / |
Max 3 số | 800.0 / |
Ngày tháng năm kế tiếp | 900.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
Thế kỉ sang giây | 800.0 / |
Số trận đấu | 800.0 / |
Cánh diều (4000.0 điểm)
THT (4960.0 điểm)
contest (4900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ba Điểm | 800.0 / |
Tuổi đi học | 800.0 / |
Chuyển sang giây | 800.0 / |
Đánh cờ | 800.0 / |
Tổng Đơn Giản | 900.0 / |
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Khác (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 800.0 / |
Gàu nước | 1000.0 / |
Mua xăng | 900.0 / |
HSG THCS (320.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia bi (THTB N.An 2021) | 800.0 / |
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 800.0 / |