nguyenthianhtho

Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++17
100%
(1900pp)
AC
21 / 21
C++17
95%
(1330pp)
AC
10 / 10
C++17
90%
(1083pp)
AC
100 / 100
C++17
77%
(851pp)
AC
23 / 23
C++17
74%
(735pp)
AC
10 / 10
C++17
70%
(698pp)
AC
20 / 20
C++17
66%
(597pp)
AC
11 / 11
C++17
63%
(567pp)
CPP Basic 01 (4338.0 điểm)
Training (10014.7 điểm)
contest (1369.3 điểm)
Khác (817.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DÃY SỐ BIT | 500.0 / |
Chia K | 100.0 / |
Thừa số nguyên tố nhỏ nhất | 100.0 / |
Tí Và Tèo | 100.0 / |
BỘ HAI SỐ | 100.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Đếm ước | 100.0 / |
HSG THCS (3319.6 điểm)
CPP Basic 02 (1220.1 điểm)
CSES (2175.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Dice Combinations | Kết hợp xúc xắc | 1100.0 / |
CSES - Subarray Sums II | Tổng đoạn con II | 1000.0 / |
CSES - Sum of Two Values | Tổng hai giá trị | 900.0 / |
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Đếm số | 100.0 / |
DHBB (335.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích đặc biệt | 200.0 / |
Ra-One Numbers | 200.0 / |
Đề chưa ra (510.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 2000.0 / |
Trò chơi đê nồ #6 | 100.0 / |
[HSG 9] Tổng chữ số | 10.0 / |
hermann01 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng lẻ | 100.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 100.0 / |
Tổng chẵn | 100.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy nguyên tố | 100.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt #1 | 10.0 / |
OLP MT&TN (460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
COLORBOX (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / |
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TONGCHIAHET3 - Tổng các số tự nhiên chia hết cho 3 nhỏ hơn hoặc bằng n | 100.0 / |
Cánh Diều - Drawbox - Hình chữ nhật | 100.0 / |
Practice VOI (310.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Thằng bờm và Phú ông | 400.0 / |
ABC (233.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy fibonacci | 100.0 / |
Ai sút phạt tốt hơn | 100.0 / |
TẶNG QUÀ | 100.0 / |
Đề ẩn (23.8 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Những con chuột | 100.0 / |
HSG THPT (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CON ĐƯỜNG HOA | 100.0 / |
Tuyển sinh vào lớp 10 Chuyên (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
SỐ SONG NGUYÊN TỐ | 100.0 / |
DÃY SỐ TƯƠNG TỰ | 100.0 / |
MẬT KHẨU | 100.0 / |
ROBOT MANG QUÀ | 100.0 / |
Nốt nhạc | 800.0 / |
Đếm cặp | 1200.0 / |
Cốt Phốt (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số đặc biệt | 500.0 / |
Bài cho contest (222.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Rút Tiền ATM [pvhung] | 222.0 / |
VOI (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vận chuyển hàng hoá | 100.0 / |