nguyenttuca
Phân tích điểm
TLE
47 / 50
C++20
95%
(1607pp)
AC
100 / 100
C++20
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
77%
(1238pp)
AC
100 / 100
C++20
74%
(1176pp)
70%
(1117pp)
AC
2 / 2
C++20
66%
(1061pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(945pp)
ABC (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 900.0 / 900.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - FULLNAME - Nối họ, đệm, tên | 100.0 / 100.0 |
contest (6960.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (49837.5 điểm)
DHBB (3900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Candies | 400.0 / 400.0 |
Tặng hoa | 1600.0 / 1600.0 |
Cụm dân cư | 400.0 / 400.0 |
Heo đất | 1200.0 / 1200.0 |
Dãy con min max | 300.0 / 300.0 |
HackerRank (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phần tử lớn nhất Stack | 900.0 / 900.0 |
Happy School (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mua bài | 200.0 / 200.0 |
Vượt Ải | 200.0 / 200.0 |
HSG THCS (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (3692.0 điểm)
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phòng Chống Lũ Quét | 100.0 / 100.0 |
Tích chính phương | 1200.0 / 1200.0 |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
TRANSFORM (OLP MT&TN 2023 Sơ Loại Không Chuyên) | 300.0 / 300.0 |
Practice VOI (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ô tô bay | 1700.0 / 1700.0 |
THT (5566.0 điểm)
Trại hè MT&TN 2022 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số gần hoàn hảo | 300.0 / 300.0 |
Training (8822.2 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 900.0 / 900.0 |
Đề chưa ra (120.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài toán cái túi | 120.0 / 2000.0 |