nguyentungsk24
Phân tích điểm
AC
6 / 6
C++20
95%
(1425pp)
AC
11 / 11
C++20
86%
(1200pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(1140pp)
AC
10 / 10
C++20
74%
(956pp)
AC
4 / 4
PAS
70%
(908pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(819pp)
CPP Advanced 01 (4200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Độ tương đồng của chuỗi | 1000.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
Những chiếc tất | 800.0 / |
Training (23470.0 điểm)
HSG THCS (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1200.0 / |
hermann01 (3100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
Bảng mã Ascii (HSG '18) | 900.0 / |
contest (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
HSG THPT (715.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu con (HSG12'18-19) | 1500.0 / |
Ước tự nhiên (QNOI 2020) | 1600.0 / |
CPP Basic 01 (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ nhì, lớn nhì | 900.0 / |
Sắp xếp | 800.0 / |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng các số lẻ (THT BC Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Training Python (1900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 800.0 / |
[Python_Training] Sàng nguyên tố | 1100.0 / |
ôn tập (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung lớn nhất (Khó) | 1300.0 / |