nhauyennguyen1605
Phân tích điểm
AC
10 / 10
PY3
100%
(1500pp)
AC
9 / 9
SCAT
90%
(1173pp)
AC
15 / 15
PY3
86%
(1029pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(977pp)
TLE
8 / 10
PY3
77%
(867pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(809pp)
AC
10 / 10
PY3
70%
(768pp)
WA
6 / 10
SCAT
66%
(677pp)
AC
10 / 10
PY3
63%
(630pp)
THT Bảng A (19560.0 điểm)
Training (7000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán số học | 800.0 / |
Nhân hai | 800.0 / |
Biếu thức #2 | 800.0 / |
Số có 3 chữ số | 800.0 / |
Diện tích hình tam giác | 800.0 / |
Số có 2 chữ số | 800.0 / |
tongboi2 | 1300.0 / |
Trị tuyệt đối | 900.0 / |
Cánh diều (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - PHEPCHIA - Tìm phần nguyên, phần dư phép chia | 800.0 / |
Cánh diều - GACHO - Bài toán cổ Gà, Chó | 800.0 / |
Cánh diều - CHIAKEO - Chia kẹo | 800.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Thầy Giáo Khôi (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Khuyến mãi (THTA Hải Châu 2025) | 800.0 / |
HSG THCS (1460.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số cuối cùng (THTA Đà Nẵng 2025) | 1700.0 / |
Hình vuông (THTA Đà Nẵng 2025) | 1400.0 / |
Training Python (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Diện tích, chu vi | 800.0 / |
Chia táo | 800.0 / |
THT (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Tính tổng (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 1500.0 / |
CSES (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Maximum Subarray Sum | Tổng đoạn con lớn nhất | 1200.0 / |