nkhoinguyen1410
Phân tích điểm
AC
25 / 25
PAS
100%
(1500pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1425pp)
TLE
8 / 12
PAS
90%
(1143pp)
AC
18 / 18
PAS
86%
(1029pp)
AC
100 / 100
PAS
81%
(896pp)
AC
5 / 5
PAS
77%
(851pp)
AC
8 / 8
C++20
74%
(735pp)
AC
100 / 100
PAS
70%
(698pp)
AC
21 / 21
PAS
66%
(663pp)
AC
3 / 3
PAS
63%
(630pp)
Array Practice (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - TIMBI - Tìm bi (T61) | 100.0 / 100.0 |
contest (7778.0 điểm)
Cốt Phốt (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số siêu tròn | 1100.0 / 1100.0 |
CPP Advanced 01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số | 100.0 / 100.0 |
CSES (14391.7 điểm)
DHBB (981.4 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Coin | 371.429 / 400.0 |
Gộp dãy toàn số 1 | 200.0 / 200.0 |
Dãy chẵn lẻ cân bằng | 200.0 / 200.0 |
Nhà nghiên cứu | 210.0 / 350.0 |
Happy School (8.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia Cặp 1 | 8.571 / 300.0 |
HSG THCS (2300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm ký tự (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
Đếm cặp đôi (HSG'20) | 1500.0 / 1500.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
HSG THPT (600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bộ ba số (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 200.0 / 200.0 |
Cây cầu chở ước mơ (HSG11-2023, Hà Tĩnh) | 400.0 / 400.0 |
Khác (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / 200.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (2000.0 điểm)
Training (3903.0 điểm)
vn.spoj (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cách nhiệt | 300.0 / 300.0 |
Đề chưa ra (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Doanh thu công ty | 100.0 / 100.0 |