nqk0022
Phân tích điểm
AC
20 / 20
C++20
100%
(1900pp)
AC
13 / 13
C++20
95%
(1520pp)
AC
14 / 14
C++20
90%
(1444pp)
AC
14 / 14
C++20
81%
(1222pp)
AC
8 / 8
C++20
77%
(1161pp)
AC
16 / 16
C++20
74%
(1103pp)
AC
25 / 25
C++20
70%
(1048pp)
AC
10 / 10
C++20
66%
(995pp)
ABC (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Giai Thua | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - MAX3 - Tìm số lớn nhất trong 3 số | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - COUNT100 - Đếm số phần tử nhỏ hơn 100 | 100.0 / 100.0 |
contest (5740.0 điểm)
Cốt Phốt (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Equal Candies | 900.0 / 900.0 |
Tổng liên tiếp không quá t | 1500.0 / 1500.0 |
CPP Advanced 01 (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (60899.7 điểm)
DHBB (2800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bài dễ (DHBB 2021) | 1300.0 / 1300.0 |
Đo nước | 1500.0 / 1500.0 |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / 900.0 |
HSG THCS (2950.0 điểm)
HSG THPT (1700.0 điểm)
OLP MT&TN (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số | 800.0 / 800.0 |
RLKNLTCB (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số ở giữa - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 800.0 / 800.0 |
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số hạng thứ n | 800.0 / 800.0 |
Training (13620.0 điểm)
vn.spoj (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (270.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 270.0 / 900.0 |