oken2803
Phân tích điểm
AC
50 / 50
PAS
100%
(1800pp)
AC
10 / 10
PAS
95%
(1615pp)
AC
100 / 100
PAS
90%
(1534pp)
AC
50 / 50
PAS
86%
(1372pp)
AC
50 / 50
PAS
81%
(1222pp)
AC
100 / 100
PAS
77%
(1083pp)
AC
100 / 100
PAS
74%
(1029pp)
AC
10 / 10
PAS
70%
(978pp)
AC
5 / 5
PAS
66%
(929pp)
AC
10 / 10
PAS
63%
(882pp)
Training (24760.0 điểm)
Cánh diều (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - DEMSOUOC - Đếm số ước thực sự | 900.0 / |
HSG THCS (5213.1 điểm)
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
CSES (6447.0 điểm)
ABC (2700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tổng 1 | 800.0 / |
Giai Thua | 800.0 / |
Phép cộng kiểu mới (bản dễ) | 1100.0 / |
Happy School (1980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số bốn may mắn | 1600.0 / |
Số bốn ước | 1500.0 / |
contest (6098.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Nhỏ hơn | 1300.0 / |
Xe đồ chơi | 1100.0 / |
Năm nhuận | 800.0 / |
Biến đổi xâu đối xứng | 1100.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 1 - Trắng Đen | 800.0 / |
Số Chẵn Lớn Nhất | 1200.0 / |
CPP Advanced 01 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số âm dương | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chess ? (Beginner #01) | 800.0 / |
Olympic 30/4 (1140.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nguyên tố (OLP 10 - 2019) | 1900.0 / |
HSG THPT (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đánh giá số đẹp (HSG12'19-20) | 800.0 / |
Thập phân (THT C2 Đà Nẵng 2022) | 800.0 / |
Ước số chung nhỏ nhất (HSG12'19-20) | 1200.0 / |
Tính tổng (THTC - Q.Ninh 2021) | 1200.0 / |
THT (2920.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 800.0 / |
Nhân | 900.0 / |
Phân số nhỏ nhất (THTA Vòng sơ loại 2022) | 1400.0 / |
CPP Basic 02 (2000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số nhỏ thứ k | 800.0 / |
Sắp xếp không giảm | 800.0 / |
Tìm số anh cả | 800.0 / |
Đề ẩn (2200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
A + B | 800.0 / |
LQDOJ Contest #5 - Bài 3 - Trò Chơi Số Hai | 1400.0 / |
OLP MT&TN (4988.0 điểm)
vn.spoj (1700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xếp hàng mua vé | 1700.0 / |
Khác (65.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |