phannhattan
Phân tích điểm
AC
40 / 40
C++14
100%
(1600pp)
AC
20 / 20
C++14
86%
(1115pp)
TLE
32 / 50
C++14
81%
(938pp)
AC
13 / 13
C++14
77%
(696pp)
AC
10 / 10
C++14
74%
(662pp)
AC
5 / 5
C++14
70%
(559pp)
RTE
11 / 25
C++14
66%
(496pp)
WA
49 / 50
C++14
63%
(247pp)
HSG THPT (2188.0 điểm)
contest (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 150.0 / |
Tìm cặp số | 200.0 / |
Đếm cặp | 200.0 / |
Training (4292.0 điểm)
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 100.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 200.0 / |
DHBB (6422.5 điểm)
Olympic 30/4 (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 300.0 / |
OLP MT&TN (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 100.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / |
HSG THCS (1241.5 điểm)
Array Practice (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 100.0 / |
Tổng nguyên tố | 200.0 / |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 100.0 / |
Khác (480.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |
Free Contest (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 900.0 / |
Practice VOI (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1600.0 / |
CSES (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 900.0 / |