phannhattan
Phân tích điểm
AC
10 / 10
C++14
95%
(1710pp)
WA
49 / 50
C++14
90%
(1592pp)
TLE
9 / 10
C++14
86%
(1389pp)
AC
14 / 14
C++14
81%
(1303pp)
WA
19 / 20
C++14
74%
(1117pp)
AC
20 / 20
C++14
70%
(1048pp)
AC
100 / 100
C++14
66%
(995pp)
HSG THPT (6082.0 điểm)
contest (3110.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chuyển hoá xâu | 800.0 / |
Tìm cặp số | 1400.0 / |
Đếm cặp | 1400.0 / |
Training (22937.3 điểm)
THT Bảng A (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số hạng thứ n của dãy không cách đều | 800.0 / |
Số tự nhiên A, B (THTA Quảng Nam 2022) | 1000.0 / |
Xâu ký tự (THTA Quảng Nam 2022) | 800.0 / |
DHBB (11551.5 điểm)
Olympic 30/4 (1800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia đất (OLP 10 - 2018) | 1800.0 / |
OLP MT&TN (2100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đồng dạng (OLP MT&TN 2021 CT) | 1300.0 / |
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 800.0 / |
HSG THCS (6904.6 điểm)
Array Practice (2600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTORIZE 1 | 1200.0 / |
Tổng nguyên tố | 1400.0 / |
Lập trình cơ bản (900.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra dãy đối xứng | 900.0 / |
Khác (2470.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
FACTOR | 1300.0 / |
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |
Free Contest (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
MINI CANDY | 1300.0 / |
Practice VOI (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Truy vấn max (Trại hè MB 2019) | 1400.0 / |
CSES (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Trailing Zeros | Số không ở cuối | 1000.0 / |