phungtieulong

Phân tích điểm
AC
100 / 100
PY3
100%
(200pp)
AC
5 / 5
PY3
95%
(190pp)
AC
20 / 20
PY3
90%
(180pp)
AC
20 / 20
PY3
70%
(70pp)
AC
41 / 41
PY3
66%
(66pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(63pp)
CPP Advanced 01 (400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 200.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 100.0 / |
Số cặp | 100.0 / |
CPP Basic 01 (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 100.0 / |
Số fibonacci #2 | 100.0 / |
Số fibonacci #3 | 100.0 / |
Số fibonacci #4 | 100.0 / |
Số fibonacci #5 | 100.0 / |
Training (700.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm dấu cách | 100.0 / |
Hoa thành thường | 100.0 / |
Xóa dấu khoảng trống | 100.0 / |
Chuyển đổi xâu | 100.0 / |
Chữ số lớn nhất (THT'14; HSG'17) | 100.0 / |
Ước số của n | 100.0 / |
Tổng lẻ | 100.0 / |
contest (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 100.0 / |
hermann01 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 100.0 / |
THT Bảng A (500.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 200.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 100.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 100.0 / |
ôn tập (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 100.0 / |
Khác (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 200.0 / |