phungtieulong

Phân tích điểm
AC
41 / 41
PY3
100%
(1700pp)
AC
11 / 11
PY3
81%
(1059pp)
AC
100 / 100
PY3
77%
(1006pp)
AC
5 / 5
PY3
74%
(956pp)
AC
100 / 100
PY3
70%
(908pp)
AC
20 / 20
PY3
66%
(796pp)
AC
5 / 5
PY3
63%
(756pp)
CPP Advanced 01 (5800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm số thất lạc | 900.0 / |
Đếm chữ số lẻ (THT TP 2019) | 800.0 / |
Số cặp | 900.0 / |
Điểm danh vắng mặt | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 1 | 800.0 / |
Đếm ký tự (HSG'19) | 800.0 / |
Số lần xuất hiện 2 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (4600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số fibonacci #1 | 800.0 / |
Số fibonacci #2 | 900.0 / |
Số fibonacci #3 | 1300.0 / |
Số fibonacci #4 | 800.0 / |
Số fibonacci #5 | 800.0 / |
Training (9900.0 điểm)
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Mã Hóa Xâu | 800.0 / |
hermann01 (3000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |
Tính tổng | 800.0 / |
a cộng b | 1400.0 / |
THT Bảng A (5000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bóng đèn (THTA Sơn Trà 2022) | 800.0 / |
Không thích các số 3 (THTA Sơn Trà 2022) | 1300.0 / |
Số cân bằng (THTA Sơn Trà 2022) | 1700.0 / |
Bài 1 thi thử THT | 1200.0 / |
ôn tập (1200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ước số chung | 1200.0 / |
Khác (1300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm cặp có tổng bằng 0 | 1300.0 / |