quangtoan2
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++03
5:17 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 100%
(1500pp)
AC
2 / 2
C++03
5:10 p.m. 3 Tháng 8, 2024
weighted 95%
(1235pp)
AC
100 / 100
C++03
5:43 p.m. 7 Tháng 9, 2024
weighted 90%
(993pp)
AC
9 / 9
C++03
5:39 p.m. 1 Tháng 8, 2024
weighted 86%
(943pp)
AC
21 / 21
C++03
5:36 p.m. 10 Tháng 8, 2024
weighted 81%
(815pp)
AC
10 / 10
C++03
6:16 p.m. 25 Tháng 7, 2024
weighted 70%
(559pp)
AC
4 / 4
C++03
5:49 p.m. 5 Tháng 9, 2024
weighted 66%
(515pp)
WA
5 / 12
C++03
5:35 p.m. 13 Tháng 8, 2024
weighted 63%
(315pp)
ABC (1.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DMOJ - Bigger Shapes | 1.0 / 1.0 |
Array Practice (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Ambatukam | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cánh diều - VANTOC - Vận tốc chạm đất của vật rơi tự do | 100.0 / 100.0 |
Cánh diều - NUMS - Số đặc biệt | 100.0 / 100.0 |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (10.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 10.0 / 10.0 |
contest (300.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
LQDOJ Contest #8 - Bài 1 - Tiền Lì Xì | 100.0 / 100.0 |
Ước chung đặc biệt | 200.0 / 200.0 |
CPP Basic 01 (1100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tích lớn nhất | 1100.0 / 1100.0 |
CSES (4300.0 điểm)
HSG THCS (578.6 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm số (THTB Hòa Vang 2022) | 300.0 / 300.0 |
Siêu nguyên tố (TS10LQĐ 2015) | 278.571 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Khác (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Sinh Nhật (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
LVT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
biểu thức 2 | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (210.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hội chợ xuân (THTA Lâm Đồng 2022) | 10.0 / 100.0 |
Số lượng ước số của n | 100.0 / 100.0 |
Tường gạch | 100.0 / 100.0 |
Training (3707.0 điểm)
vn.spoj (1400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Help Conan 12! | 1100.0 / 1100.0 |
Bậc thang | 300.0 / 300.0 |