qvbn2023_thpt_quevo1_03
Phân tích điểm
AC
16 / 16
C++20
95%
(1140pp)
RTE
4 / 7
C++20
81%
(745pp)
AC
10 / 10
C++20
77%
(696pp)
AC
10 / 10
PAS
74%
(662pp)
TLE
5 / 10
C++20
66%
(531pp)
AC
12 / 12
C++20
63%
(504pp)
Array Practice (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Array Practice - 02 | 100.0 / 100.0 |
CANDY GAME | 100.0 / 100.0 |
Cặp dương | 800.0 / 800.0 |
Cánh diều (2066.0 điểm)
contest (4300.0 điểm)
Cốt Phốt (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
DELETE ODD NUMBERS | 100.0 / 100.0 |
CPP Advanced 01 (980.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số cặp | 80.0 / 100.0 |
Xâu đối xứng (HSG'20) | 900.0 / 900.0 |
CSES (2914.3 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
CSES - Bit Strings | Xâu nhị phân | 800.0 / 800.0 |
CSES - Gray Code | Mã Gray | 1200.0 / 1200.0 |
CSES - Multiplication Table | Bảng cửu chương | 914.286 / 1600.0 |
DHBB (1225.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tổng Fibonaci | 800.0 / 1600.0 |
Hình vuông lớn nhất | 425.0 / 500.0 |
Free Contest (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
ABSMAX | 100.0 / 100.0 |
MAXMOD | 100.0 / 100.0 |
HSG THCS (2554.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Siêu đối xứng (THTB Đà Nẵng 2022) | 300.0 / 300.0 |
CUT 1 | 150.0 / 150.0 |
Dãy Tăng Nghiêm Ngặt | 500.0 / 500.0 |
QUERYARRAY | 704.0 / 800.0 |
Truy Vấn Chẵn Lẻ | 600.0 / 600.0 |
Đi Taxi | 300.0 / 300.0 |
HSG_THCS_NBK (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Vị trí số dương | 100.0 / 100.0 |
Lập trình cơ bản (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đếm k trong mảng hai chiều | 100.0 / 100.0 |
LVT (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
biểu thức | 100.0 / 100.0 |
OLP MT&TN (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bể nước (OLP MT&TN 2022 CT) | 200.0 / 200.0 |
RLKNLTCB (1000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
THT (200.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tính tích (THTA Vòng Tỉnh/TP 2022) | 100.0 / 100.0 |
Ký tự lạ (Contest ôn tập #01 THTA 2023) | 100.0 / 100.0 |
THT Bảng A (900.0 điểm)
Training (2663.3 điểm)
Training Python (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chia táo | 100.0 / 100.0 |
Đề chưa chuẩn bị xong (1802.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Leo Thang | 450.0 / 900.0 |
Chụp Ảnh | 352.0 / 1100.0 |
Bán Bóng | 1000.0 / 1000.0 |