surimoichoi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
TLE
3 / 5
SCAT
95%
(570pp)
AC
10 / 10
SCAT
90%
(451pp)
TLE
7 / 10
SCAT
86%
(300pp)
AC
10 / 10
SCAT
81%
(81pp)
AC
4 / 4
SCAT
77%
(77pp)
AC
5 / 5
SCAT
74%
(74pp)
AC
50 / 50
SCAT
70%
(70pp)
THT (640.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Dãy số - Tin hoc trẻ tỉnh Bắc Giang | 1000.0 / |
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 100.0 / |
THT Bảng A (1430.0 điểm)
Cánh diều (650.0 điểm)
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / |
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / |
Training (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Min 4 số | 100.0 / |
Số có 3 chữ số | 100.0 / |
Điểm trung bình môn | 100.0 / |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / |