surimoichoi
Phân tích điểm
AC
100 / 100
SCAT
100%
(800pp)
AC
10 / 10
SCAT
95%
(475pp)
TLE
7 / 10
SCAT
90%
(316pp)
AC
10 / 10
SCAT
86%
(86pp)
AC
4 / 4
SCAT
81%
(81pp)
AC
5 / 5
SCAT
77%
(77pp)
AC
50 / 50
SCAT
74%
(74pp)
AC
20 / 20
SCAT
63%
(63pp)
ABC (0.5 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hello, world ! (sample problem) | 0.5 / 0.5 |
Cánh diều (650.0 điểm)
contest (194.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Hoán Đổi | 22.0 / 1100.0 |
Đếm Chuỗi | 72.0 / 1800.0 |
Tuổi đi học | 100.0 / 100.0 |
RLKNLTCB (850.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số chẵn lớn nhất (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 500.0 / 500.0 |
Cây thông (Contest ôn tập #02 THTA 2023) | 350.0 / 500.0 |
Sách giáo khoa Kết nối Tri thức lớp 10 (100.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
KNTT10 - Trang 135 - Luyện tập 1 | 100.0 / 100.0 |
THT (40.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Đặt sỏi (Tin học trẻ A - Vòng Sơ khảo 2021) | 40.0 / 100.0 |
THT Bảng A (1430.0 điểm)
Training (266.7 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Số có 3 chữ số | 100.0 / 100.0 |
Min 4 số | 66.7 / 100.0 |
Điểm trung bình môn | 100.0 / 100.0 |
Training Python (160.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Phép toán | 100.0 / 100.0 |
Tìm hiệu | 60.0 / 100.0 |