tchii4691
Phân tích điểm
AC
4 / 4
C++11
100%
(1400pp)
TLE
10 / 11
C++03
95%
(1209pp)
AC
10 / 10
C++14
90%
(722pp)
AC
5 / 5
C++14
81%
(652pp)
AC
10 / 10
C++11
74%
(588pp)
AC
10 / 10
C++03
70%
(559pp)
AC
10 / 10
C++03
66%
(531pp)
Lập trình cơ bản (1600.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tuổi | 800.0 / |
MAXPOSCQT | 800.0 / |
Lập trình Python (4000.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Có nghỉ học không thế? | 800.0 / |
Quân bài màu gì? | 800.0 / |
So sánh hai số | 800.0 / |
Phần nguyên, phần thập phân | 800.0 / |
So sánh với 0 | 800.0 / |
CPP Basic 01 (1232.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Kiểm tra tam giác #2 | 800.0 / |
Kiểm tra tam giác #1 | 800.0 / |
Đề chưa ra (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Trò chơi đê nồ #6 | 800.0 / |
Cấu trúc cơ bản (if, for, while) (2400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
So sánh #4 | 800.0 / |
So sánh #3 | 800.0 / |
Vẽ tam giác vuông cân | 800.0 / |
contest (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tiền photo | 800.0 / |
Training (8272.7 điểm)
THT Bảng A (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Tìm các số chia hết cho 3 | 800.0 / |
BT 6/9 (800.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Chữ số của N | 800.0 / |
hermann01 (6400.0 điểm)
Bài tập | Điểm |
---|---|
Bảng số tự nhiên 1 | 800.0 / |
Tổng chẵn | 800.0 / |
Tổng dương | 800.0 / |
Tổng lẻ | 800.0 / |
Vị trí số dương | 800.0 / |
Vị trí số âm | 800.0 / |
Ngày tháng năm | 800.0 / |
Xâu đối xứng (Palindrom) | 800.0 / |